1
|
Công lắp đặt điều hòa
|
Chi tiết
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
Máy 9000BTU – 12000BTU (treo
tường)
|
Máy
|
180.000
|
Vị trí khó có thể thỏa thuận lại
|
Máy 18000BTU – 30.000BTU (treo
tường)
|
Máy
|
220.000
|
Máy điều hòa tủ 18.000BTU-
28.000 BTU
|
Máy
|
300.000
|
Máy điều hòa tủ 30.000BTU-
50.000 BTU
|
Máy
|
500.000
|
Máy điều hòa âm trần
18.000BTU- 28.000 BTU
|
Máy
|
400.000
|
Máy điều hòa âm trần
30.000BTU- 50.000 BTU
|
Máy
|
800.000
|
2
|
Giá đỡ
Cục nóng theo tiêu chuẩn của hãng LG
|
Giá đỡ cục nóng
9000-12000BTU (treo tường)
|
Bộ
|
90.000
|
|
Giá đỡ cục nóng
18000-30.000BTU (treo tường)
|
Bộ
|
120.000
|
|
Giá đỡ cục nóng tủ đứng 18.000 – 48000 BTU
|
Bộ
|
280.000
|
|
Giá đỡ cục nóng INOX
9000-12000 BTU
|
Bộ
|
250.000
|
|
Giá đỡ cục nóng tự chế theo
địa hình
|
Bộ
|
450.000
|
|
Giá đỡ cục nóng INOX
18000-24000BTU
|
Bộ
|
450.000
|
|
3
|
Ống đồng bảo ôn loại tốt theo tiêu chuẩn hãng LG
|
Máy 9000 BTU (1 chiều + 2
chiều)
|
Mét
|
150.000
|
|
Máy 12000 -13000 BTU (1
chiều + 2 chiều)
|
Mét
|
170.000
|
|
Máy 18000 -30000 BTU (1
chiều + 2 chiều)
|
Mét
|
240.000
|
|
Máy âm trần tủ đứng 18000 –
28000BTU
|
Mét
|
300.000
|
|
Máy âm trần tủ đứng 30000 –
50000BTU
|
Mét
|
380.000
|
|
4
|
Dây điện theo tiêu chuẩn hãng LG
|
Công đi ngầm ống trong
tường
|
Mét
|
40.000
|
|
Dây điện 2x2,5 Liên
doanh ( Gồm công & vật tư )
|
Mét
|
20.000
|
|
Dây điện 2x4.0 Liên doanh (
Gồm công & vật tư )
|
Mét
|
30.000
|
|
Dây 3 pha từ 30.000- 50.000
BTU ( Gồm công & vật tư )
|
Mét
|
130.000
|
|
5
|
Ống thoát nước ( Gồm công
& vật tư )
|
Mét
|
15.000
|
|
6
|
Ống thoát nước Ø21 + Bảo ôn,
băng quấn trong tường
|
Mét
|
80.000
|
|
7
|
Vải bọc ống bảo ôn ( Gồm công & vật tư )
|
Mét
|
10.000
|
|
8
|
Công hàn đường ống dẫn ga +
Oxy + Que hàn Mỹ
|
Mối
|
50.000
|
|
9
|
Băng dính
|
Cuộn
|
10.000
|
|
10
|
Attomat 15A-30A (1 pha) +
công lắp đặt
|
Cái
|
80.000
|
|
11
|
Ga Lạnh R22 – 410
|
Nạp ga R22 bổ xung (Gas Ấn
độ) ( Bao gồm công)
|
Psi
|
10.000
|
(Tính theo thực tế
Đồng hồ đo ga khi nạp vào máy)
|
Nạp gas máy inverter (Gas
410 Mỹ hoặc Nhật ) (Gồm công)
|
Psi
|
20.000
|
12
|
Bảo dưỡng dung dịch tự làm sạch
|
Công bảo dưỡng điều hòa 900
-12000BTU
|
Bộ
|
120.000
|
|
Công bảo dưỡng điều hòa
18000 -30000BTU
|
Bộ
|
180.000
|
|
13
|
Bộ ốc bắt chân cục nóng
& mặt lạnh máy 9000 đến 30.000 BTU
|
Bộ
|
30.000
|
|
14
|
Công lắp điều hòa cũ máy
9000 BTU – 12000 BTU
|
Bộ
|
220.000
|
Vị trí khó thỏa thuận lại
|
15
|
Công lắp điều hòa cũ máy
18000 BTU – 30.000 BTU
|
Bộ
|
280.000
|
16
|
Block
điều hòa LG-Panasonic- Tosiba – Matsushita ………
|
Thay Block điều hòa 9000BTU
( Gồm công lắp đặt & ga, vật tư )
|
Chiếc
|
2.600.000
|
|
Thay Block điều hòa 12000BTU
( Gồm công lắp đặt & ga, vật tư )
|
Chiếc
|
3.200.000
|
|
Thay Block điều hòa
18000BTU ( Gồm công lắp đặt & ga, vật tư )
|
Chiếc
|
3.800.000
|
|
Thay Block điều hòa
24000BTU – 30.000BTU( Gồm công lắp đặt & ga, vật tư )
|
Chiếc
|
4.200.000
|
|
Thay Block điều hòa
36000BTU ( Gồm công lắp đặt & ga, vật tư )
|
Chiếc
|
5.500.000
|
Block đã qua sử dụng
|
Thay Block điều hòa
45000BTU – 50000BTU ( Gồm công lắp đặt & ga, vật tư )
|
Chiếc
|
8.500.000
|
Block đã qua sử dụng
|
17
|
Tụ điều hòa LG – PANASONIC (Hoặc tương đương)
|
Thay tụ điều hòa 25µ ( Gồm
công lắp đặt & vật tư )
|
Chiếc
|
380.000
|
|
Thay tụ điều hòa 30-35µ
(Gồm công lắp đặt &vật tư)
|
Chiếc
|
420.000
|
|
18
|
Tecmic bảo vệ Bloc
|
Tecmic bảo vệ Block 9000 –
24000BTU ( Gồm công lắp đặt & vật
tư )
|
Bộ
|
450.000
|
|
19
|
Khởi động từ
|
Khởi động từ ( Gồm công lắp
đặt & vật tư )
|
Bộ
|
680.000
|
|
20
|
Sửa Bo Mạch điều khiển
|
Sửa bo mạch điều khiển các
loại ( Gồm công lắp đặt & vật tư )
|
Bộ
|
Thỏa thuận
|
|
21
|
Bộ van chặn cục nóng LG
|
Phi 06 & 10 & 12
& 16 & 19 + nạp ga ( Gồm công
lắp đặt & ga, vật tư )
|
Máy
|
1.500.000
|
|
22
|
Bộ van đảo chiều Trung Quốc
|
Máy 9000 đến 30.000 BTU (
Gồm công lắp đặt & ga, vật tư )
|
Bộ
|
1.700.00
|
|
23
|
Bộ giắc co LG
|
9000 đến 30.000 BTU
|
Bộ
|
90.000
|
|
24
|
Hàn lại dàn cục nóng cục lạnh
|
9000 đến 30.000 BTU ( Gồm
công lắp đặt & ga, vật tư )
|
Cái
|
1.500.000
|
|
25
|
Cánh quạt cục nóng
|
9000 đến 30.000 BTU ( Gồm
công lắp đặt & vật tư )
|
Cái
|
450.000
|
|
26
|
Quạt lồng sóc mặt lạnh
|
9000 đến 30.000 BTU ( Gồm
công lắp đặt & vật tư )
|
Cái
|
900.000
|
|
27
|
Tụ quạt cục nóng & lạnh
|
9000 đến 30.000 BTU ( Gồm công lắp đặt & vật tư)
|
Cái
|
270.000
|
|
28
|
Công tháo dỡ điều hòa cũ
|
Từ 9000BTU – 24000BTU
|
Máy
|
|
Thỏa thuận
|
29
|
Công kiểm tra thu phí khi
quý khách không tiến hành sửa chữa
|
Máy
|
70.000
|
|
30
|
Công xử lý điều hòa
chảy n ước trong nhà
|
|
|
Thỏa thuận
|